Chinese to Vietnamese

How to say 到时候我可以教你中文,你教我越南语 in Vietnamese?

Tôi có thể dạy Anh Trung Quốc, anh dạy tôi tiếng Việt

More translations for 到时候我可以教你中文,你教我越南语

教我越南语可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me Vietnamese
可不可以?我教你中文,你教我英文  🇨🇳🇬🇧  Can? I teach you Chinese, you teach me English
我可以教你中文  🇨🇳🇬🇧  I can teach youChinese
你就可以教我说越南  🇨🇳🇬🇧  You can teach me vietnam
可以教你中文  🇨🇳🇬🇧  Can teach youChinese
你好,你可以不可以教我英文然后我教你中文  🇨🇳🇬🇧  Hello, you can teach me English and then I teach you Chinese
我教你中文  🇨🇳🇬🇧  I taught you Chinese
我教你中文  🇨🇳🇬🇧  I teach you Chinese
我可以教你学中文,你也可以找老师教你学中文  🇨🇳🇬🇧  I can teach you Chinese, you can also find a teacher to teach you Chinese
你可以教教我英语!哈哈  🇨🇳🇬🇧  You can teach me English! Ha ha
我教你说中文  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you Chinese
我教你说中文  🇨🇳🇬🇧  I teach you to speak Chinese
你教我英语我教你汉语  🇨🇳🇬🇧  You teach me English And I teach you Chinese
你什么时候教我英语  🇨🇳🇬🇧  When do you teach me English
你可以教我英文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me English
我可以教你  🇨🇳🇬🇧  I can teach you
你可以教我英语吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me English
你以后可以教我英语  🇨🇳🇬🇧  You can teach me English later
那你可以教教我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you teach me
教我们语文  🇨🇳🇬🇧  Teach us the language

More translations for Tôi có thể dạy Anh Trung Quốc, anh dạy tôi tiếng Việt

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me