是中国的山东 🇨🇳 | 🇬🇧 Shandong, China | ⏯ |
我来自中国山东青岛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Qingdao, Shandong, China | ⏯ |
我们来自中国广东佛山 🇨🇳 | 🇬🇧 We are from Foshan, Guangdong Province, China | ⏯ |
潍坊是在山东的中部 🇨🇳 | 🇬🇧 Weifang is in the middle of Shandong Province | ⏯ |
我是来自中国广东的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Guangdong, China | ⏯ |
在中国山东省青岛市 🇨🇳 | 🇬🇧 Qingdao, Shandong Province, China | ⏯ |
我来自中国山东省日照市 🇨🇳 | 🇬🇧 I come from Rizhao, Shandong Province, China | ⏯ |
中国的山水画 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese landscape painting | ⏯ |
我是中国文山的,做学习机 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Wenshan, China, doing learning machine | ⏯ |
潍坊在山东的中部 🇨🇳 | 🇬🇧 Weifang in the middle of Shandong | ⏯ |
我住在广东中山市 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in Zhongshan City, Guangdong | ⏯ |
我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese | ⏯ |
我是中国的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im chinese | ⏯ |
山东 🇨🇳 | 🇬🇧 Shandong | ⏯ |
中国浦东 🇨🇳 | 🇬🇧 Pudong, China | ⏯ |
我的国籍是中国 🇨🇳 | 🇬🇧 My nationality is China | ⏯ |
中国广东省鹤山市沙坪镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Shaping Town, Heshan City, Guangdong Province, China | ⏯ |
我是中国人,我爱我的中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I am Chinese, I love my China | ⏯ |
山东中医药大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Shandong University of Traditional Chinese Medicine | ⏯ |
我的家乡在山东 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometown is in Shandong | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |