我50岁,像不像 🇨🇳 | 🇬🇧 Im 50 years old, like | ⏯ |
像素不是像素 🇨🇳 | 🇬🇧 Pixels are not pixels | ⏯ |
你好像不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont seem happy | ⏯ |
不像以前 🇨🇳 | 🇬🇧 Not like before | ⏯ |
我不像我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not like me | ⏯ |
不像要钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like asking for money | ⏯ |
喜欢你是你,不是你不行,像你也不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you is you, not you can not, like you can not | ⏯ |
你的兄弟长得不像你 🇨🇳 | 🇬🇧 Your brother doesnt look like you | ⏯ |
你像他 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like him | ⏯ |
你像我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like me | ⏯ |
像你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Like you | ⏯ |
我和你好像很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like you and Me | ⏯ |
不会像你说的那样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to be like you said | ⏯ |
你好像不喜欢这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont seem to like it here | ⏯ |
不像是美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not like America | ⏯ |
我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
好像不会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt seem to be | ⏯ |
像······更像······ 🇨🇳 | 🇬🇧 Like. Its more like | ⏯ |
看起来不像20 像25 哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Doesnt look like 20 like 25 haha | ⏯ |
和你本人不像,现在拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Unlike yourself, shoot now | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |