Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
你当时为什么会来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you come to China | ⏯ |
你到时候来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come to China then | ⏯ |
我妻子一会就来 🇨🇳 | 🇬🇧 My wifes coming in a moment | ⏯ |
听说你的妻子是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard your wife is Chinese | ⏯ |
你会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China | ⏯ |
中转银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit bank | ⏯ |
中转银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Transit Bank | ⏯ |
如果你不爱你的妻子,你的妻子会感觉到的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont love your wife, your wife will feel it | ⏯ |
中转时用取行李吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to pick up your luggage for transit | ⏯ |
你喜欢中国人的妻子,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You like Chinese wife, dont you | ⏯ |
到时候会定居中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will we settle in China then | ⏯ |
亲爱的你明天来中国家的时候,妻子带你去吃很多的中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear, when you come to China tomorrow, my wife will take you to eat a lot of Chinese food | ⏯ |
你还会来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China | ⏯ |
你会来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China to find me | ⏯ |
你会来中国玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come to China to play | ⏯ |
什么时候会再来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will I come back to China | ⏯ |
在适当的时间来中国观光 🇨🇳 | 🇬🇧 Sightseeing in China at the right time | ⏯ |
你回来中国旅行吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming back for a trip to China | ⏯ |
中转时需要取行李吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to pick up my luggage during transit | ⏯ |
欢迎你到中国来 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |