Chinese to Vietnamese

How to say 是不是接婚拍的婚纱照 in Vietnamese?

Đây có phải là ảnh cưới do đám cưới chụp không

More translations for 是不是接婚拍的婚纱照

你们拍婚纱照了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take the wedding photos
婚纱  🇨🇳🇬🇧  Wedding dress
我们拍婚纱照的时候穿白色的  🇨🇳🇬🇧  We wore white when we took the wedding photos
婚纱影楼  🇨🇳🇬🇧  Wedding Studio
婚纱摄影  🇨🇳🇬🇧  Wedding Photography
我前几天月月的今天来拍婚纱照  🇨🇳🇬🇧  I came to take my wedding photos today the other day
不是婚礼  🇨🇳🇬🇧  Its not a wedding
不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的  🇨🇳🇬🇧  不是老是想着结婚后会离婚,一段好的婚姻是需要相互经营的
我是离婚的  🇨🇳🇬🇧  Im divorced
我们必须要婚纱  🇨🇳🇬🇧  We have to get a wedding dress
她是二婚  🇨🇳🇬🇧  She is a second marriage
如果我们有结婚婚纱,我们才能举行婚礼  🇨🇳🇬🇧  If we have a wedding dress, we can have a wedding
而是瞒婚房的  🇨🇳🇬🇧  Its a secret
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了  🇨🇳🇬🇧  If we dont have a wedding dress, we cant get married
女权贵族婚纱摄影  🇨🇳🇬🇧  Feminist Noble Wedding Photography
是的,晚婚是普遍性  🇨🇳🇬🇧  Yes, late marriage is universal
为什么这么的结婚又麻烦?结婚的婚纱又遇到麻烦了  🇨🇳🇬🇧  Why is it so troublesome to get married? The wedding dress is in trouble again
离婚不  🇨🇳🇬🇧  Divorce, isnt it
非常棒的结婚照!!  🇨🇳🇬🇧  Great wedding photo!
意思是离婚  🇨🇳🇬🇧  It means divorce

More translations for Đây có phải là ảnh cưới do đám cưới chụp không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?