Chinese to Vietnamese

How to say 给我几张纸巾,谢谢 in Vietnamese?

Hãy cho tôi một số khăn giấy, cảm ơn bạn

More translations for 给我几张纸巾,谢谢

纸巾谢谢  🇨🇳🇬🇧  Paper towels Thank you
能给我几张纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have some paper towels
你可以给我几张纸巾吗  🇨🇳🇬🇧  Can you give me some paper towels
一张纸巾  🇨🇳🇬🇧  A tissue
给我纸巾  🇨🇳🇬🇧  Give me a tissue
请给我拿点卫生纸,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please bring me some toilet paper, thank you
谢谢你把你的丝巾借给我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for lending me your scarf
给我谢谢鱼  🇨🇳🇬🇧  Thank me for the fish
发给我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Send it to me, thank you
给我一些纸巾  🇨🇳🇬🇧  Give me some paper towels
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
新冰箱请给我拍张照片,谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Please take a picture of me in the new refrigerator, thank you
给我一张纸  🇨🇳🇬🇧  Give me a piece of paper
最后,谢谢你的画纸!  🇨🇳🇬🇧  Finally, thank you for your paper
谢谢你给我的爱  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your love
请给我这个,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me this, thank you
谢谢,请给我这个  🇨🇳🇬🇧  Thank you, please give me this
谢谢你给我机会  🇨🇳🇬🇧  Thank you for giving me a chance
谢谢给我送的你  🇨🇳🇬🇧  Thank you for sending me you
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me

More translations for Hãy cho tôi một số khăn giấy, cảm ơn bạn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed