Chinese to Vietnamese

How to say 女士香烟 in Vietnamese?

Thuốc lá của phụ nữ

More translations for 女士香烟

男士的香烟  🇨🇳🇬🇧  Mens cigarettes
女士香水  🇨🇳🇬🇧  Womens Perfume
烟香烟  🇨🇳🇬🇧  Cigarettes
女士,女士女士  🇨🇳🇬🇧  Maam, madam
香烟  🇨🇳🇬🇧  Cigarettes
香烟  🇨🇳🇬🇧  cigarette
男士烟  🇨🇳🇬🇧  Mens smoke
你这个香烟是瑞士的吗  🇨🇳🇬🇧  Is your cigarette Swiss
我的女士烟,呵呵完了  🇨🇳🇬🇧  My lady smokes
女士  🇨🇳🇬🇧  lady
女士  🇨🇳🇬🇧  madam
,女士  🇨🇳🇬🇧  Lady
女士香水多少钱一瓶  🇨🇳🇬🇧  How much is a bottle of womens perfume
相聲何女士們香帥嗎女生嗎  🇨🇳🇬🇧  Crosstalk how ladies Xiang Shuai girls
十包香烟  🇨🇳🇬🇧  Ten packs of cigarettes
一条香烟  🇨🇳🇬🇧  A cigarette
中国香烟  🇨🇳🇬🇧  Chinese Cigarettes
香烟有吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a cigarette
香烟爆珠  🇨🇳🇬🇧  Cigarette Beads
一根香烟  🇨🇳🇬🇧  A cigarette

More translations for Thuốc lá của phụ nữ

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
mmvtnusaJs:b5m- •ümn tua: iuã ñ0á:ülJ u:iuñ17 Fia o: ñ u: lá  🇨🇳🇬🇧  mmvtnusaJs:b5m- the mn tua: iuu0: lJ u:iu?17 Fia o: ?u: l
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks