Chinese to Vietnamese

How to say 那你要先开口,别老说家乡话 in Vietnamese?

Sau đó, bạn phải nói chuyện đầu tiên, không tiếp tục nói về nhà

More translations for 那你要先开口,别老说家乡话

家乡话  🇨🇳🇬🇧  Home
离开家乡  🇨🇳🇬🇧  Leave home
别说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
你好,别说话  🇨🇳🇬🇧  Hello, dont talk
先别打开  🇨🇳🇬🇧  Dont open it first
我们家乡要祭拜祖先  🇨🇳🇬🇧  Our hometown worships our ancestors
那个先生打电话是说我的箱子在去开口  🇨🇳🇬🇧  The gentleman called to say that my box was opening
别家老公  🇨🇳🇬🇧  Other husband
动物你别说话  🇨🇳🇬🇧  Animals dont talk
老乡  🇨🇳🇬🇧  Fellow
她先说话  🇨🇳🇬🇧  She spoke first
你要回家乡几天  🇨🇳🇬🇧  Youre going back to your hometown for a few days
海口那你先吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Haikou, then you eat first
那你先开会吧  🇨🇳🇬🇧  Then you have a meeting first
你的家乡  🇨🇳🇬🇧  Your hometown
家乡  🇨🇳🇬🇧  Hometown
那你先回家吗  🇨🇳🇬🇧  So youre going home first
你才开始说话  🇨🇳🇬🇧  Youre just starting to talk
说老实话  🇨🇳🇬🇧  To tell you the truth
哼,你们别说话不  🇨🇳🇬🇧  Well, dont you talk, do you

More translations for Sau đó, bạn phải nói chuyện đầu tiên, không tiếp tục nói về nhà

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not