Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day 🇨🇳 | 🇬🇧 Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
nay 23/12 Ngåy tå tinh, ai thich minh mgnh dgn inbox nha =))) 🇨🇳 | 🇬🇧 nay 23/12 Ngy tinh, ai thich Minh mgnh dgn inbox nha ()) | ⏯ |
VlfLÖNG KHÖNG NGöl TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this area 🇨🇳 | 🇬🇧 VlfL-NG KH-NG NG?l TAI KHU vVc NAY Please do not sit on this this area | ⏯ |
*ple 9fing Stress Rehef Pattern l Fil E Pattern SheiGhickness Pitaribr to shell $60 . nay overlap 🇨🇳 | 🇬🇧 :: ple 9fing Stress Rehef Pattern l Fil E Pattern Shei Ghickness Pitaribr to shell $60 . nay overlap | ⏯ |
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n 🇨🇳 | 🇬🇧 ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n | ⏯ |
今天刚从泰国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from Thailand today | ⏯ |
今天我才刚从自习室回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from my study room today | ⏯ |
在家,今天刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 At home, I just got back today | ⏯ |
刚从美国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from America | ⏯ |
我昨天下午刚刚从北京回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came back from Beijing yesterday afternoon | ⏯ |
我刚刚从巴厘岛回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Bali | ⏯ |
刚从健身房回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from the gym | ⏯ |
我刚从英国回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from England | ⏯ |
我刚从酒吧回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from the bar | ⏯ |
刚从尼泊尔回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back from Nepal | ⏯ |
我刚从首尔回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got back from Seoul | ⏯ |
我今天刚来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came today | ⏯ |
我今天刚刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
我今天刚到上海 🇨🇳 | 🇬🇧 I just arrived in Shanghai today | ⏯ |
我们今天刚从缅甸来这里 🇨🇳 | 🇬🇧 We just came here from Burma today | ⏯ |
我昨天去南京一天,今天刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to Nanjing one day yesterday and just came back today | ⏯ |
我今天刚出来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came out today | ⏯ |
今天回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come back today | ⏯ |
今天是表哥从南方回来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my cousin coming back from the south today | ⏯ |
刚回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Just got back | ⏯ |