Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
告诉我要等到什么时候? 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when to wait | ⏯ |
告诉你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you telling you | ⏯ |
你可以告诉我,你们什么时候有测试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me when did you have a test | ⏯ |
告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them | ⏯ |
10分钟后我告诉你什么时候开始 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when to start in 10 minutes | ⏯ |
告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me what | ⏯ |
他是什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When was he | ⏯ |
你想告诉我什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you trytelling me | ⏯ |
你什么时候要什么时候跟他们联系都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can contact them whenever you want | ⏯ |
等下我们去吃饭的时候告诉他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them when we go to dinner | ⏯ |
在什么时候取报告 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do I get my report | ⏯ |
什么时候给他们汇款 🇨🇳 | 🇬🇧 When to send them money | ⏯ |
你什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you | ⏯ |
等你想告诉我的时候再告诉我吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you want to | ⏯ |
你也可以告诉我你什么时候比较方便 🇨🇳 | 🇬🇧 You can also tell me when its convenient for you | ⏯ |
告诉我你们叫什么名字 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your names | ⏯ |
告诉他 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him | ⏯ |
你能告诉我,你有什么时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what time do you have | ⏯ |
你们什么时候装柜 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you going to put the cabinet in | ⏯ |
你们什么时候需要 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you need it | ⏯ |