Chinese to Vietnamese

How to say 哪里有水果市场 in Vietnamese?

Thị trường trái cây ở đâu

More translations for 哪里有水果市场

哪里有水果市场  🇨🇳🇬🇧  Where is the fruit market
水果市场  🇨🇳🇬🇧  Fruit market
哪里有水果  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fruit
哪里有菜市场  🇨🇳🇬🇧  Wheres the vegetable market
海鲜市场哪里有  🇨🇳🇬🇧  Where is the seafood market
请问哪里有菜市场  🇨🇳🇬🇧  Where is the vegetable market
泰国的水上市场在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the water market in Thailand
这里哪里有水果商店  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fruit shop
水门市场  🇨🇳🇬🇧  Watergate Market
水老场市  🇨🇳🇬🇧  Water Old Market
哪里有水  🇨🇳🇬🇧  Wheres the water
天桥底水果榴莲市场  🇨🇳🇬🇧  Fruit durian market at the bottom of the skybridge
哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Where is the supermarket
哪里有超市  🇨🇳🇬🇧  Wheres the supermarket
市场就是秀水市场在秀水街  🇨🇳🇬🇧  The market is the show water market in Xiu Shui Street
哪里有靶场  🇨🇳🇬🇧  Wheres the range
哪里有热水  🇨🇳🇬🇧  Wheres hot water
哪里有开水  🇨🇳🇬🇧  Wheres the boiling water
哪里有水卖  🇨🇳🇬🇧  Wheres the water for sale
俄罗斯莫斯科水果市场  🇨🇳🇬🇧  Moscow Fruit Market, Russia

More translations for Thị trường trái cây ở đâu

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too