那意思今天不见我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean you dont see me today | ⏯ |
不好意思,我今天睡了一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I slept all day today | ⏯ |
我今天太忙了不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today | ⏯ |
今天我很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired today | ⏯ |
不好意思今天先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I left today | ⏯ |
今天不好意思咯 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be today | ⏯ |
我听了都不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to hear it | ⏯ |
我很不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
我今天太忙了不好意思,你写的论文很好,很有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today, Im too busy, you write a very good paper, very meaningful | ⏯ |
不好意思,今天有人用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, someone used it today | ⏯ |
你好,朋友,我今天一天都在佛山。不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, my friend, Ive been in Foshan all day today. Excuse me | ⏯ |
今天我很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired today | ⏯ |
很不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry | ⏯ |
您好,不好意思,再见,我错了,早上好,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Sorry, bye, I was wrong, good morning, see you tomorrow | ⏯ |
今天就不好意思了,您改天吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be today, you change the day | ⏯ |
我今天太忙了不好意思,你写的论文很有意义 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too busy today, Im too busy, your paper makes sense | ⏯ |
所以你今天很累了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre tired today | ⏯ |
啊,我很不好意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Im sorry | ⏯ |
不好意思,今天没有做好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I didnt do it today | ⏯ |
对不起,我今天很累 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im tired today | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |