Chinese to Vietnamese

How to say 找一个旅馆 in Vietnamese?

Tìm một khách sạn

More translations for 找一个旅馆

我要找一个旅馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
找旅馆  🇨🇳🇬🇧  Look for a hotel
我想找个旅馆  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a hotel
找一个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
旅馆  🇨🇳🇬🇧  Hotel
我想找一个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a hotel
摩洛哥怎么找旅馆  🇨🇳🇬🇧  How to find a hotel in Morocco
小旅馆  🇨🇳🇬🇧  The little hotel
青旅馆  🇨🇳🇬🇧  Qing Hostel
小旅馆  🇨🇳🇬🇧  Little Inn
你好,我要去德克萨斯州找一个旅馆  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im going to Texas to find a hotel
帮我找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel for me
我想找个宾馆  🇨🇳🇬🇧  Id like to find a hotel
汽车旅馆  🇨🇳🇬🇧  Motels
我会旅馆  🇨🇳🇬🇧  I can stay at the hotel
加州旅馆  🇨🇳🇬🇧  California Hostels
旅馆名片  🇨🇳🇬🇧  Hotel business card
汽车旅馆  🇨🇳🇬🇧  Motel
找宾馆  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
这所旅馆在一个景区里面  🇨🇳🇬🇧  This hotel is in a scenic spot

More translations for Tìm một khách sạn

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks