Chinese to Vietnamese

How to say 谢谢你和我度过美好的一天 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn đã có một ngày tuyệt vời với tôi

More translations for 谢谢你和我度过美好的一天

谢谢你,祝你有美好的一天  🇨🇳🇬🇧  Thank you and have a nice day
我度过了美好的一天  🇨🇳🇬🇧  I had a wonderful day
谢谢你的赞美  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your compliments
谢谢我的朋友,我也希望你有美好的一天  🇨🇳🇬🇧  Thank you, my friend, and I hope you have a good day
谢谢你和大家带给我一个美好的夜晚  🇨🇳🇬🇧  Thank you and everyone for giving me a good night
你好!谢谢你们美餐  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Thank you for your meal
谢谢你带给我们一个美好的夜晚 谢谢大家  🇨🇳🇬🇧  Thank you for giving us a good night
谢意和美  🇨🇳🇬🇧  Thanks and beauty
我们度过了美好的一天  🇨🇳🇬🇧  We had a wonderful day
好的,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  All right, thank you
好的,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Ok thank you
谢谢你美女  🇨🇳🇬🇧  Thank you, you beauty
谢谢你爱过我  🇭🇰🇬🇧  Thank you for loving me
好的好的,谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Good, thank you
好的,谢谢,我等你  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you, Ill wait for you
好的,我等你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill wait for you, thank you
我过得也很好,谢谢你!  🇨🇳🇬🇧  Im having a good time, thank you
美包包过来找我,谢谢  🇨🇳🇬🇧  The american bag came to me, thank you
好的,谢谢你的赞美,我会变得更好的  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for your compliments, Ill get better
谢谢你为我和gina做的一切  🇨🇳🇬🇧  Thank you for everything youve done for me and Gina

More translations for Cảm ơn bạn đã có một ngày tuyệt vời với tôi

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always