Chinese to Vietnamese

How to say 有没有不吵的房间啊 in Vietnamese?

Có một phòng mà không làm cho bất kỳ tiếng ồn

More translations for 有没有不吵的房间啊

有没有房间  🇨🇳🇬🇧  Do you have a room
我的房间没有  🇨🇳🇬🇧  My room doesnt
有没有不靠近马路的房间  🇨🇳🇬🇧  Is there a room that isnt near the road
没有房间,没有技师  🇨🇳🇬🇧  No room, no technician
今天没有窗户的房间没有窗户房间  🇨🇳🇬🇧  A room with no windows today, no window room
房间有没有预订  🇨🇳🇬🇧  Is there a reservation for the room
有没有这个房间  🇨🇳🇬🇧  Is there any room
还有没有房间了  🇨🇳🇬🇧  Still have a room
房间没有插座  🇨🇳🇬🇧  There are no sockets in the room
房间没有拖鞋  🇨🇳🇬🇧  There are no slippers in the room
房间没有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the room
房间没有冷水  🇨🇳🇬🇧  Theres no cold water in the room
房间没有浴帽  🇨🇳🇬🇧  Theres no shower cap in the room
房间没有牙刷  🇨🇳🇬🇧  Theres no toothbrush in the room
房间没有纸巾  🇨🇳🇬🇧  There are no paper towels in the room
那个没有房间  🇨🇳🇬🇧  There is no room for that
你房间有没有现金  🇨🇳🇬🇧  Is there any cash in your room
房间里有没有烧热水的  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water in the room
啊,没有的没有的,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Ah, no, no, Im sorry
我不是还有三间房间没有退吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt I have three rooms that didnt recede

More translations for Có một phòng mà không làm cho bất kỳ tiếng ồn

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM