Vietnamese to Chinese

How to say chồng, anh bảo tôi lười biếng sao in Chinese?

丈夫,你告诉我懒星

More translations for chồng, anh bảo tôi lười biếng sao

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh

More translations for 丈夫,你告诉我懒星

告诉我你丈夫的Whatsapp  🇨🇳🇬🇧  Tell me whats on your husbands Whatsapp
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  Husband
丈夫  🇨🇳🇬🇧  husband
你丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
我是丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im a husband
我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  My husband
大丈夫  🇯🇵🇬🇧  No problem
她丈夫  🇨🇳🇬🇧  her husband
你告诉我  🇨🇳🇬🇧  You tell me
你的丈夫呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your husband
这是我丈夫  🇨🇳🇬🇧  This is my husband
和我的丈夫  🇨🇳🇬🇧  And my husband
我在等我丈夫  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for my husband
一会不要告诉我你又懒不来了  🇨🇳🇬🇧  Dont tell me youre too lazy for a while
请告诉我你丈夫的whatsapp,我和他一起工作完成Lux Pods  🇨🇳🇬🇧  Please tell me whatsapp about your husband, and Im working with him to complete Lux Pods
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you
告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
我来告诉你  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you what
你告诉我的  🇨🇳🇬🇧  You told me