Vietnamese to Chinese

How to say Từ thời gian bạn đã xóa WeChat của tôi, bạn đã trở thành một người lạ in Chinese?

从你删除我的微信的时候,你变成了一个陌生人

More translations for Từ thời gian bạn đã xóa WeChat của tôi, bạn đã trở thành một người lạ

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 从你删除我的微信的时候,你变成了一个陌生人

变成了世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  became the most familiar stranger in the world
我们变成了世上最熟悉的陌生人  🇨🇳🇬🇧  Weve become the most familiar strangers in the world
如果你让我很伤心了,我会把你微信删除的  🇨🇳🇬🇧  If you make me sad, Ill delete your WeChat
累的时候发个微信给我  🇨🇳🇬🇧  Send me a WeChat when im tired
你的微信怎么了?你的微信呐  🇨🇳🇬🇧  What happened to your WeChat? Your WeChat
最的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most strangers
将我的微信切换成你的  🇨🇳🇬🇧  Switch my WeChat to yours
你的微信里面说的都删掉了,我看到了  🇨🇳🇬🇧  Everything you say in your WeChat has been deleted, I see it
我并不是你的家人,我只是一个陌生人  🇨🇳🇬🇧  Im not your family, Im just a stranger
傀儡的时候发个微信给我  🇨🇳🇬🇧  Send me a WeChat when the puppet is a puppet
你的微信上只有我一个人吗  🇨🇳🇬🇧  Am I the only one on your WeChat
你的微信  🇨🇳🇬🇧  Your WeChat
陌生的  🇨🇳🇬🇧  Strange
你好,地球另一面的陌生人  🇨🇳🇬🇧  Hello, stranger on the other side of the globe
我现在看到你的微信上面的那些人都删掉了  🇨🇳🇬🇧  I see now that all the people on your WeChat have deleted them
你过来锻炼的时候给我发一个微信好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you send me a WeChat when you come to exercise
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
当你成功的时候  🇨🇳🇬🇧  When youre successful
你有我的微信  🇨🇳🇬🇧  You have my WeChat