Vietnamese to Chinese

How to say Mạng để mua vé, nơi để có được vé in Chinese?

网络购票,哪里有票

More translations for Mạng để mua vé, nơi để có được vé

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
ban dén ng o v) tri nay co hö chiéu vé vn ban Iäy bao nhiéu tién ch6n  🇨🇳🇬🇧  ban dn ng o v) tri nay co hchi?u vn ban Iy bao nhi?u ti?n ch6n
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me

More translations for 网络购票,哪里有票

网络购票,请问去哪取机票  🇨🇳🇬🇧  Network ticket purchase, please ask where to get the ticket
网络发票  🇨🇳🇬🇧  Network invoices
购票  🇨🇳🇬🇧  Buy tickets
请问哪里有网络  🇨🇳🇬🇧  Where is the network, please
哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Where to buy tickets
你要去购买哪里的票  🇨🇳🇬🇧  Where do you want to buy your tickets
请问哪里是购票窗口  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me where the ticket window is
已经购票了,在哪里换  🇨🇳🇬🇧  Have purchased tickets, where to change
在哪儿购买门票  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy tickets
我要购票  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a ticket
购买邮票  🇨🇳🇬🇧  Buy stamps
购票信息  🇨🇳🇬🇧  Ticket purchase information
怎么购票  🇨🇳🇬🇧  How to buy tickets
在哪里买票  🇨🇳🇬🇧  Where to buy tickets
门票哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where are the tickets to buy
网上订票  🇨🇳🇬🇧  Book your tickets online
这里没有网络  🇨🇳🇬🇧  Theres no network here
购耳机发票  🇨🇳🇬🇧  Purchase headphone invoice
在哪里取机票  🇨🇳🇬🇧  Where can I pick up my ticket
哪里可以买票  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy tickets