钥匙放在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
钥匙我放哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I put the key | ⏯ |
钥匙放哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
我不知道阿姨放哪里了。等下阿姨回来我问问她 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where my aunt put it. Wait till my aunt comes back and I ask her | ⏯ |
去楼下找楼管阿姨要钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs to find the building tube aunt to ask for the key | ⏯ |
我把钥匙放在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I put the key | ⏯ |
钥匙在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key | ⏯ |
帮我拿一下202的钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me with the key to 202 | ⏯ |
钥匙一会放在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The key will be in it in for a while | ⏯ |
我问当地人哪里可以制作钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the locals where they could make the keys | ⏯ |
钥匙放在房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 The key sits in the room | ⏯ |
我的钥匙放这儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got my key sour here | ⏯ |
去下边找老子撸管阿姨让阿姨报修,再给你们换钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Go down to find the old son tube aunt let aunt repair, and then give you the key | ⏯ |
家里的钥匙在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key to the house | ⏯ |
哪里可以配钥匙 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I have a key | ⏯ |
你好!请问你在哪里?我朋友过来拿钥匙了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing! Where are you, please? My friend came over to get the keys | ⏯ |
钥匙在我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 The key is here with me | ⏯ |
家门钥匙在哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key to the house | ⏯ |
房间的钥匙在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the key to the room | ⏯ |
钥匙坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 The keys broken | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Kai quan 🇨🇳 | 🇬🇧 Kai Quan | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |