Vietnamese to Chinese

How to say Mua vé mạng, nơi cần được thực hiện in Chinese?

购买网络票证,应该完成

More translations for Mua vé mạng, nơi cần được thực hiện

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
A more private - ha-vé State of th_  🇨🇳🇬🇧  A more private - ha-v?State of th_
Luu y Vé hänh l - ghé kä täi  🇨🇳🇬🇧  Luu y V?h?nh l - gh?k?t?i
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much

More translations for 购买网络票证,应该完成

网络发票  🇨🇳🇬🇧  Network invoices
网络购票,请问去哪取机票  🇨🇳🇬🇧  Network ticket purchase, please ask where to get the ticket
网络成瘾  🇨🇳🇬🇧  Internet Addiction
购买证卡  🇨🇳🇬🇧  Purchase card
网络有好有坏,我们应该合理利用网络  🇨🇳🇬🇧  Network has good or bad, we should make reasonable use of the network
购买邮票  🇨🇳🇬🇧  Buy stamps
签证完成  🇨🇳🇬🇧  Visa completion
网络购物已经成为一种趋势  🇨🇳🇬🇧  Online shopping has become a trend
网络  🇨🇳🇬🇧  Internet
网络  🇨🇳🇬🇧  network
你网上买票  🇨🇳🇬🇧  You buy tickets online
应该采取措施完成任务  🇨🇳🇬🇧  Measures should be taken to complete the task
网购  🇨🇳🇬🇧  Online shopping
我应该在现在完成作业吗  🇨🇳🇬🇧  Should I finish my homework now
网络卡  🇨🇳🇬🇧  Network card
网络电  🇨🇳🇬🇧  Network power
弄网络  🇨🇳🇬🇧  Get the network
没网络  🇨🇳🇬🇧  No network
只能在网上购买  🇨🇳🇬🇧  Available online only
购票  🇨🇳🇬🇧  Buy tickets