唉唉唉唉唉唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas alas alas alas alas alas | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, alas | ⏯ |
唉唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas alas | ⏯ |
一二三四五六七八九十,2222222,唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 One two three four five six seven eighty,222222, alas alas alas alas alas alas alas alas alas | ⏯ |
唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas | ⏯ |
唉唉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas | ⏯ |
唉 🇭🇰 | 🇬🇧 Alas | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
唉騎 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas riding | ⏯ |
唉,这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, this | ⏯ |
唉,倒霉 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, unlucky | ⏯ |
唉算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas come | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
上唉上 🇨🇳 | 🇬🇧 On the alas | ⏯ |