Chinese to English

How to say 你不忙吗 in English?

Arent you busy

More translations for 你不忙吗

不忙吗你们  🇨🇳🇰🇷  바쁘지 않습니까
你忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你是想说我忙不忙吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang cố gắng để nói rằng tôi đang bận rộn, không bận rộn
你现在不忙吗  🇨🇳🇹🇭  คุณไม่ว่างตอนนี้หรือไม่
你最近不忙吗  🇨🇳🇷🇺  Вы не заняты в последнее время
你今天不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy today
你忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你是想问我店忙不忙吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có hỏi tôi nếu cửa hàng của tôi là bận rộn
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
你工作忙不忙  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang bận rộn trong công việc
你今晚忙不忙  🇨🇳🇻🇳  Tối nay anh bận rồi
忙不忙  🇨🇳🇹🇭  ไม่ว่างไม่ว่าง
忙不忙  🇨🇳🇻🇳  Bận rộn
忙不忙  🇨🇳🇻🇳  Bận rộn không bận rộn
你吃午饭了吗?最近忙不忙  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã ăn trưa? Bạn đã bận rộn gần đây
你在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你在忙吗  🇨🇳🇹🇭  คุณยุ่งอยู่หรือ
你在忙吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn bận à
你不忙了  🇨🇳🇻🇳  Ông không bận

More translations for Arent you busy

你今天不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy today
明天下午你不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy tomorrow afternoon
你今天工作不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy at work today
你刚才不是在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy working just now
马上要过圣诞节了,你们是不是很忙啊  🇨🇳🇬🇧  Its going to be Christmas, arent you busy
Why arent you talking  🇨🇳🇬🇧  Why arentt you talking
arent you feeling good   🇨🇳🇬🇧  arent you feeling good
are you busy  🇨🇳🇬🇧  are you busy
也许周二周三都不是很忙  🇨🇳🇬🇧  Maybe Tuesday and Wednesday arent busy
你这星期会很忙,是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be busy this week, arent you
arent  🇨🇳🇬🇧  Arent
Honey, are you busy entertaining guests  🇨🇳🇬🇧  Honey, are you busy busy busy guests
你不瞌睡吗?你不准备睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you sleeping? Arent you going to sleep
你还没准备好吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you ready
你傻不傻  🇨🇳🇬🇧  Arent you stupid
你不是隆安人吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you longan
你不开心吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you happy
你不热吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you hot
疲れてない  🇯🇵🇬🇧  Arent you tired