Chinese to Vietnamese

How to say 你妈妈要去哪里 in Vietnamese?

Mẹ anh đâu rồi

More translations for 你妈妈要去哪里

你妈妈到哪里去了  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother
哪里妈妈  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom
你爸爸妈妈在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mom and dad
你妈妈今天在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother today
你妈妈在哪  🇨🇳🇬🇧  Wheres your mother
妈妈爸爸在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
妈妈.爸爸在哪里  🇨🇳🇬🇧  Mom, wheres Dad
你妈妈在哪里做鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Where does your mother make chicken
你去找妈妈  🇨🇳🇬🇧  You go find your mother
ئانىڭىزنى سىكەي  ug🇬🇧  让你妈妈
妈妈的鼻子在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres Moms nose
想要给妈妈出去  🇨🇳🇬🇧  Want to give mom out
你去找我妈妈  🇨🇳🇬🇧  You go find my mother
你要当妈妈了  🇨🇳🇬🇧  Youre going to be a mom
你妈你妈你妈  🇨🇳🇬🇧  Your mother, your mother
妈妈正在开车,他要开去哪呀  🇨🇳🇬🇧  Moms driving
妈妈要的  🇨🇳🇬🇧  Mom wants it
ئاپا  ug🇬🇧  妈妈
妈妈妈妈妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom mom mother mother mother
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother

More translations for Mẹ anh đâu rồi

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi