他七点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He has dinner at seven oclock | ⏯ |
那七点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats seven oclock for dinner | ⏯ |
他七点吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He has dinner at seven | ⏯ |
吃饭 🇹🇭 | 🇬🇧 吃 饭 | ⏯ |
我七点钟吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have breakfast at seven oclock | ⏯ |
晚上七点半吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have lunch at 7:30 p.m | ⏯ |
晚上七点半吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner at seven thirty in the evening | ⏯ |
吃饭吃饭,吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat, eat, eat | ⏯ |
吃饭吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
他经常在七点吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 He often has breakfast at seven oclock | ⏯ |
吃饭吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
吃饭了吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
七点到八点起床吃早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up from seven to eight for breakfast | ⏯ |
七点后,21楼可以吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 After seven oclock, can I eat on the 21st floor | ⏯ |
吃饭饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and eat | ⏯ |
吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat | ⏯ |
吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat | ⏯ |
吃饭了吗?吃饭了吗?你吃饭了吗?吃饭了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten? Have you eaten | ⏯ |
以后吃午饭,我七点半去学校 🇨🇳 | 🇬🇧 After lunch, I go to school at half past seven | ⏯ |
我吃七分饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im seven full | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |