Chinese to Vietnamese

How to say 马上到 in Vietnamese?

Tôi sẽ ở ngay đó

More translations for 马上到

马上到  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
我马上到  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
马上到了  🇨🇳🇬🇧  Its coming soon
马上就到  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
她马上到  🇨🇳🇬🇧  Shell be there in a time
马上到了  🇨🇳🇬🇧  Ill be there soon
我马上就到  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
我马上到来  🇨🇳🇬🇧  Ill be right there
马上就到了  🇨🇳🇬🇧  Well be right there
马上就到了  🇨🇳🇬🇧  Its going to be there
马上到仓库  🇨🇳🇬🇧  Get to the warehouse right now
我马上到家  🇨🇳🇬🇧  Ill be home in a time
我在车上,马上到  🇨🇳🇬🇧  Im in the car
马上就到,马上就拿出来了  🇨🇳🇬🇧  Ill be there in a minute, Ill take it out in a minute
我们马上到了  🇨🇳🇬🇧  Were going to be here soon
马上到年底了  🇨🇳🇬🇧  Its the end of the year
去哪了?马上到  🇨🇳🇬🇧  Whered you go? Ill be right there
马上到你那了  🇨🇳🇬🇧  Ill be there right now
款到,马上送去  🇨🇳🇬🇧  Its coming, send it right away
他马上到了OK  🇨🇳🇬🇧  Hes ok right away

More translations for Tôi sẽ ở ngay đó

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it