Vietnamese to Chinese

How to say Đi ra bán cơm in Chinese?

出去卖大米

More translations for Đi ra bán cơm

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
ra is o ter i e $th,• and the pig is the twelfth  🇨🇳🇬🇧  ra is o ter i E $th, and the pig is the twelfth
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau

More translations for 出去卖大米

出卖  🇨🇳🇬🇧  Sell
卖玉米的  🇨🇳🇬🇧  Selling corn
小米大米  🇨🇳🇬🇧  Xiaomi rice
大米小米  🇨🇳🇬🇧  Rice millet
大米米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice rice
大米  🇨🇳🇬🇧  Rice
大卖  🇨🇳🇬🇧  Sell it out
卖大  🇨🇳🇬🇧  Sell big
大米饭  🇨🇳🇬🇧  Big rice
大米粥  🇨🇳🇬🇧  rice porridge
大甩卖  🇨🇳🇬🇧  Big sale
大卖场  🇨🇳🇬🇧  The hypermarket
太大发不出去  🇨🇳🇬🇧  Too big to go out
出了大门往左边走200米  🇨🇳🇬🇧  200 meters out of the gate and 200 meters to the left
大米二叔新米粉  🇨🇳🇬🇧  Rice uncle two new rice flour
玉米大炮  🇨🇳🇬🇧  corn cannon
大米颗粒  🇨🇳🇬🇧  Rice grain
大约1.8米  🇨🇳🇬🇧  About 1.8 meters
粥大米粥  🇨🇳🇬🇧  Porridge rice porridge
12袋大米  🇨🇳🇬🇧  12 bags of rice