铝基板是用多厚 🇨🇳 | 🇬🇧 How thick is the aluminum substrate | ⏯ |
老板,数量多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, how much | ⏯ |
厚度少看不见,厚度厚就有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Less visible thickness, thickness | ⏯ |
老板,这个多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, how much is this | ⏯ |
你给老板多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you give your boss | ⏯ |
老板娘加工费多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the bosss mothers processing fee be | ⏯ |
老板余文乐多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is boss Yu Wenle | ⏯ |
厚厚的 🇨🇳 | 🇬🇧 thick | ⏯ |
滑板玩儿了多少年了 🇨🇳 | 🇬🇧 How many years have you been skateboarding | ⏯ |
你的这个主板多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is your motherboard | ⏯ |
他厚厚不 🇨🇳 | 🇬🇧 Is he thick | ⏯ |
厚厚的雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Thick snow | ⏯ |
厚度会加厚 🇨🇳 | 🇬🇧 The thickness will thicken | ⏯ |
切厚板最好是不要共边 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut thick plate is best not to co-side | ⏯ |
吃多少取多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to eat and how much to eat | ⏯ |
有多少贴多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How many posts and how many | ⏯ |
有多少用多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to use | ⏯ |
有多少给多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much to give | ⏯ |
多少楼,多少号 🇨🇳 | 🇬🇧 How many floors, how many numbers | ⏯ |
多少钱多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |