一会儿就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be home in a minute | ⏯ |
一会送回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it back in a moment | ⏯ |
咱们俩不会工厂了吧?直接回家吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not going to have a factory, are we? Just go home | ⏯ |
我们送你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Well take you home | ⏯ |
坐一会 我们回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a sit down for a while, lets go home | ⏯ |
一会儿唱歌,一会儿说说笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while singing, talking and laughing | ⏯ |
一会儿再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk about it later | ⏯ |
一会儿回到家,先练钢琴 🇨🇳 | 🇬🇧 When I get home in a moment, Ill practice the piano first | ⏯ |
不一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon | ⏯ |
送你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Take you home | ⏯ |
有时我回到家会跑上一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I come home and run for a while | ⏯ |
有时我回到家会跑一会儿步 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I come home and run for a while | ⏯ |
一会儿就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a minute | ⏯ |
你一会儿说有QQ一会儿又说没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You say qq for a while and say no | ⏯ |
随便说一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Just say it for a moment | ⏯ |
一会儿你自己开车回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you drive yourself home in a minute | ⏯ |
之后再回家看一会儿电视 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go home and watch TV for a while | ⏯ |
那你说咱们 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you say us | ⏯ |
你不回家吗?不回家不回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you going home? Not going home, not going home | ⏯ |
不久一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Soon after | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |