Chinese to Vietnamese

How to say 这里我早些天去过了 in Vietnamese?

Tôi đã ở đây ngày hôm trước

More translations for 这里我早些天去过了

这些天你去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Where have you been these days
你这些天去了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where have you been these days
我明天早上过去  🇨🇳🇬🇧  Ill be there tomorrow morning
在这些天里  🇨🇳🇬🇧  In these days
你这些天气了哪里  🇨🇳🇬🇧  Where have you been in these weathers
过去我不能做这些  🇨🇳🇬🇧  I couldnt do this in the past
过几天我就走了,我在这里了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone in a few days
我先下了这些天  🇨🇳🇬🇧  Im going to be out these days
OK,我明天早上送过去  🇨🇳🇬🇧  OK, Ill be there tomorrow morning
我们这里今天早上也下雪了  🇨🇳🇬🇧  It snowed here this morning, too
这里有一些我今天早上从店里买来的花  🇨🇳🇬🇧  Here are some flowers I bought from the store this morning
这些外国人来过这里  🇨🇳🇬🇧  These foreigners have been here
今天我们这里过冬  🇨🇳🇬🇧  Were here for the winter today
这些天太好了  🇨🇳🇬🇧  These days are very good
这样,明天早上回去好了  🇨🇳🇬🇧  So, its all right to go back tomorrow morning
我要回去了,你自己没问题吧!明天早晨我早早就过来了  🇨🇳🇬🇧  Im going back, youre fine! Ill be here early tomorrow morning
所以这些天我长了一些肉  🇨🇳🇬🇧  So these days Ive grown some meat
是的,不过我过几天就离开这里了  🇨🇳🇬🇧  yes, but Ill be out of here in a few days
这里过去多远  🇨🇳🇬🇧  How far it used to be here
我吃过早饭了  🇨🇳🇬🇧  Ive had breakfast

More translations for Tôi đã ở đây ngày hôm trước

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it