Chinese to Vietnamese

How to say 还有什么其他地方参观吗 in Vietnamese?

Có điều gì khác đến thăm

More translations for 还有什么其他地方参观吗

参观什么  🇨🇳🇬🇧  What to visit
其他还有什么要求吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other requirements
其他地方都还没有什么大的问题  🇨🇳🇬🇧  There is no big problem anywhere else
你还有其他想念的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you miss
参观展览的地方  🇨🇳🇬🇧  Places to visit the exhibition
你还有其他什么爱好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any other hobbies
还要其他的什么吗  🇨🇳🇬🇧  Anything else
还有其他需要改变的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else you need to change
还有什么地方玩的  🇨🇳🇬🇧  Where else to play
什么地方吗  🇨🇳🇬🇧  What place
参观了一些有趣的地方  🇨🇳🇬🇧  Visited some interesting places
还有其他吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
有没有其他的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there anywhere else
尽管他已参观了很多地方  🇨🇳🇬🇧  Although he has visited many places
还有什么方法吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any other way
还有什么地方你还没有去  🇨🇳🇬🇧  Where else have you not gone yet
你其他还有什么需要的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have anything else you need
还要其他什么东西吗  🇨🇳🇬🇧  Anything else
还有其他的么  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else
其他地方有没有错误  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing wrong elsewhere

More translations for Có điều gì khác đến thăm

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar