Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
这是中国水饺 🇨🇳 | 🇬🇧 This is Chinese dumplings | ⏯ |
这是我的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my problem | ⏯ |
这条船出现的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Problems with this ship | ⏯ |
这不是翻译的问题,这是中国人和德国人说话思维不一样的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a question of translation, its a question of Chinese and Germans talking differently | ⏯ |
我问你个问题,香港是中国的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me ask you a question, is Hong Kong Chinese | ⏯ |
老是出现问题 🇨🇳 | 🇬🇧 There are always problems | ⏯ |
中国和日本之间的问题是历史遗留的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem between China and Japan is a legacy of history | ⏯ |
没问题,没问题,在中国的生意很好 🇨🇳 | 🇬🇧 No problem, no problem, business in China is good | ⏯ |
我总是喜欢问别人问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I always like to ask people questions | ⏯ |
在中国只有上课的场地和招生是问题,其他都不是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 In China, only the venue and enrollment is a problem, the other is not a problem | ⏯ |
出行问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Travel issues | ⏯ |
出现问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem | ⏯ |
提出问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask a question | ⏯ |
这是个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a problem | ⏯ |
这还是问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats still the problem | ⏯ |
这就是我的问题,你有问题吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my problem | ⏯ |
我是中国人,教你中文没问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Chinese, teach you Chinese no problem | ⏯ |
这个翻译是不是出问题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there something wrong with this translation | ⏯ |
我是中国空军 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the Chinese Air Force | ⏯ |
中国国际航空是在这边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is Air China here | ⏯ |