Vietnamese to Chinese

How to say Không được in Chinese?

不好

More translations for Không được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 不好

好不好  🇨🇳🇬🇧  All right
不好好  🇨🇳🇬🇧  Not good
好不好  🇨🇳🇬🇧  Is it all right
学日语好不好?好不好  🇨🇳🇬🇧  How about learning Japanese? All right
不好  🇨🇳🇬🇧  not good
不好  🇨🇳🇬🇧  not good
不好  🇨🇳🇬🇧  Not good
好不好喝  🇨🇳🇬🇧  Hows it going
好与不好  🇨🇳🇬🇧  Good or bad
好不好看  🇨🇳🇬🇧  What if its good
你不好,你很不好  🇨🇳🇬🇧  Youre not good, youre not good
干不好,我肝不好  🇨🇳🇬🇧  I dont do well, I dont have a good liver
不我不好  🇨🇳🇬🇧  No, Im not good
不好不坏  🇨🇳🇬🇧  Its not good, its not bad
生意好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows business
五百好不好  🇨🇳🇬🇧  Five hundred good or bad
给你好不好  🇨🇳🇬🇧  Good for you
今天好不好  🇨🇳🇬🇧  Hows it going today
不在好也好  🇨🇳🇬🇧  Not in good or bad
好不好吃啊  🇨🇳🇬🇧  How does it taste