Chinese to Vietnamese

How to say 你的年龄 in Vietnamese?

Tuổi của bạn

More translations for 你的年龄

年龄  🇨🇳🇬🇧  Age
年龄小的  🇨🇳🇬🇧  Younger
因为你的年龄  🇨🇳🇬🇧  Because of your age
我猜你的年龄  🇨🇳🇬🇧  I guess your age
你的年龄是多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your age
我们猜你的年龄  🇨🇳🇬🇧  Lets guess your age
你多大年龄  🇨🇳🇬🇧  How old are you
是年龄  🇨🇳🇬🇧  Is it age
在世界的年龄,你这个是最精华的年龄  🇨🇳🇬🇧  At the age of the world, you are the most elite age
你的年龄也不小了  🇨🇳🇬🇧  Youre not young either
你的妈妈多大年龄  🇨🇳🇬🇧  How old is your mother
你今年多大年龄了  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
你今年年龄多大了  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
你多大年龄了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你有多大年龄  🇨🇳🇬🇧  How old are you
他的年龄是42  🇨🇳🇬🇧  His age is 42
罗伯特的年龄  🇨🇳🇬🇧  Roberts Age
到上学的年龄  🇨🇳🇬🇧  Age to school
你的年龄不小了,我女儿年龄也不算小  🇨🇳🇬🇧  Your age is not young, my daughter is not young
多大年龄  🇨🇳🇬🇧  Whats the age

More translations for Tuổi của bạn

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other