Chinese to Vietnamese

How to say 找人通马桶 in Vietnamese?

Tìm một người nào đó để có được nhà vệ sinh

More translations for 找人通马桶

马桶  🇨🇳🇬🇧  Closestool
马桶  🇨🇳🇬🇧  Toilet
刷马桶  🇨🇳🇬🇧  Brush the toilet
卖马桶  🇨🇳🇬🇧  Sell the toilet
冲马桶  🇨🇳🇬🇧  Flush the toilet
马桶堵了  🇨🇳🇬🇧  The toilets blocked
坐着马桶  🇨🇳🇬🇧  Sit on the toilet
抽水马桶  🇨🇳🇬🇧  Toilet
马桶:复数  🇨🇳🇬🇧  Toilet: Plural
电视马桶  🇨🇳🇬🇧  TV toilet
马桶你们  🇨🇳🇬🇧  Toilet you
马桶的复数  🇨🇳🇬🇧  Plural of toilet
马桶不能冲水  🇨🇳🇬🇧  The toilet cant flush
马桶堵塞了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the toilet blocked
就一根,马桶了  🇨🇳🇬🇧  Just one, the toilet
请给我一个马桶  🇨🇳🇬🇧  Please give me a toilet
我扔马桶冲掉了  🇨🇳🇬🇧  I threw the toilet and flushed it off
正慢慢跳到马桶里  🇨🇳🇬🇧  Is slowly jumping into the toilet
马桶不要用毛巾清洗  🇨🇳🇬🇧  Dont wash the toilet with a towel
说了谁呀睡在马桶里  🇨🇳🇬🇧  Say who sleeps in the toilet

More translations for Tìm một người nào đó để có được nhà vệ sinh

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese