Chinese to Vietnamese

How to say 不咸啊 in Vietnamese?

Không mặn

More translations for 不咸啊

不咸的  🇨🇳🇬🇧  Its not salty
咸咸  🇨🇳🇬🇧  Salty
咸咸的  🇨🇳🇬🇧  Salty
不要太咸  🇨🇳🇬🇧  Dont be too salty
不要太咸了  🇨🇳🇬🇧  Dont be too salty
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
它是咸咸的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it salty
咸的  🇨🇳🇬🇧  Salty
咸蛋  🇨🇳🇬🇧  Salted eggs
咸菜  🇨🇳🇬🇧  pickles
咸粥  🇨🇳🇬🇧  Salted porridge
太咸  🇨🇳🇬🇧  Too Salty
咸味  🇨🇳🇬🇧  Salty
咸吗  🇨🇳🇬🇧  Is it salty
咸肉  🇨🇳🇬🇧  Bacon
咸狗  🇭🇰🇬🇧  A good dog
咸职  🇭🇰🇬🇧  Good color job
我不吃咸鱼肉呢  🇨🇳🇬🇧  I dont eat salted fish
太咸了  🇨🇳🇬🇧  Its too salty
是咸的  🇨🇳🇬🇧  Its salty

More translations for Không mặn

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng