Chinese to Vietnamese

How to say 跺一脚 in Vietnamese?

Đá một chân

More translations for 跺一脚

跺脚  🇨🇳🇬🇧  Stomp
跺脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
跺跺你的脚  🇨🇳🇬🇧  Toss your feet
跺你的脚  🇨🇳🇬🇧  Toss your foot
一双脚  🇨🇳🇬🇧  One foot
脚脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
泡脚泡脚  🇨🇳🇬🇧  Soak your feet
我一脚踏空  🇨🇳🇬🇧  Im on my feet
手脚一起做  🇨🇳🇬🇧  Hands and feet together
这是一只脚  🇨🇳🇬🇧  This is a foot
一份猪脚饭  🇨🇳🇬🇧  A pigs foot meal
脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
脚  🇭🇰🇬🇧  Feet
困难是一块顽石,失败者脚下是一块绊脚石,而成功者脚下就是一块垫脚石!  🇨🇳🇬🇧  困难是一块顽石,失败者脚下是一块绊脚石,而成功者脚下就是一块垫脚石!
猪脚  🇨🇳🇬🇧  pigs knuckle
脚踝  🇨🇳🇬🇧  Ankle
脚趾  🇨🇳🇬🇧  Toe
脚软  🇨🇳🇬🇧  Feet are soft
脚丫  🇨🇳🇬🇧  Feet
脚腕  🇨🇳🇬🇧  ankles

More translations for Đá một chân

em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me