Vietnamese to Chinese

How to say Anh ấy có tiền hoặc xin hỏi cho chúng bằng tiền mặt in Chinese?

他有钱或要现金

More translations for Anh ấy có tiền hoặc xin hỏi cho chúng bằng tiền mặt

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin

More translations for 他有钱或要现金

我需要支付金钱或者  🇨🇳🇬🇧  Do I need to pay money or
现金或者刷卡  🇨🇳🇬🇧  Cash or credit card
刷卡或者现金  🇨🇳🇬🇧  Swipe or cash
要现金  🇨🇳🇬🇧  Want cash
现金不是钱  🇨🇳🇬🇧  Cash is not money
现在转账都没有钱啊,都没有钱,是你要现金,转账没钱  🇨🇳🇬🇧  Now the transfer has no money ah, no money, is you want cash, transfer money no money
有现金吗?或者微信支付吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cash? Or weChat Pay
现金或者刷卡刷卡  🇨🇳🇬🇧  Cash or swipe
有没有现金  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cash
一大笔钱现金  🇨🇳🇬🇧  A lot of money in cash
现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  Theres no cash right now
你要现金吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want cash
要给现金的  🇨🇳🇬🇧  To give cash
你是现金吗?你有现金吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cash? Do you have any cash
付1000块钱现金哦  🇨🇳🇬🇧  Pay 1000 yuan in cash
我没有现金  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash
我只有现金  🇨🇳🇬🇧  I only have cash
你有现金吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any cash
我现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash right now
现金就行,现金  🇨🇳🇬🇧  Cash is OK, cash is ok