你吃晚饭了吗?饿不饿呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat dinner? Hungry | ⏯ |
贾明明,你饿不饿 🇨🇳 | 🇬🇧 Jia Mingming, are you hungry or not | ⏯ |
要不要吃饭先?饿不饿 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to eat first? Hungry | ⏯ |
哦,我今天不太饿,不想吃饭,我生气了,吃得很饱 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im not too hungry today, I dont want to eat, Im angry, Im full | ⏯ |
你好,你吃饭了吗?月月有饿不饿呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, did you eat? Is there hunger or not in the moon | ⏯ |
我饿了,想吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry and want to eat | ⏯ |
哦,可以吃饭了吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, can i have dinner | ⏯ |
你饿了,你要吃饭是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hungry, youre going to eat, arent you | ⏯ |
我饿了,我想吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry, I want to eat | ⏯ |
身体好了 就不要吃药了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in good health, dont take your medicine | ⏯ |
宝贝儿们,肚子饿饿,吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, hungry, eat | ⏯ |
我饿了,我要吃饭去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hungry, Im going to eat | ⏯ |
你身体不行 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant physically | ⏯ |
对不起,今天我身体不舒服,明天答复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Im not feeling well today | ⏯ |
明天九点吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dinner at nine tomorrow | ⏯ |
哦,明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, for you tomorrow | ⏯ |
明天不能在这边吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant eat here tomorrow | ⏯ |
你现在饿不饿?要不要我们现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry now? Do you want to go to dinner now | ⏯ |
坏了,这个纹身坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its broken, this tattoo is broken | ⏯ |
不吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Not eating | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |