快点起床啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
走得再再快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Go faster again | ⏯ |
啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦,来了啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦哎呀图写一下这个写一下吸脂诶m | ⏯ |
卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 卡啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦 | ⏯ |
快来啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
怎么了怎么啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats going on | ⏯ |
没有啦,怎么叫你啊 🇨🇳 | 🇬🇧 No, why do you call you | ⏯ |
快点快点,打麻将了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up, play mahjong | ⏯ |
你能再快一点吗?拜托了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up? Come on | ⏯ |
快点快点快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Hurry up | ⏯ |
快三点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost three oclock | ⏯ |
快点走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 🇨🇳 | 🇬🇧 哈哈哈,啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦喂喂喂 | ⏯ |
快起来啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up | ⏯ |
快点快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on | ⏯ |
几点啦 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
么野啦嘎啦! 🇭🇰 | 🇬🇧 Its a matter of stuff | ⏯ |
啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 啦啦啦啦啦啦啦啦啦啦,爸爸妈妈,老婆,妈妈爸爸 | ⏯ |
你最快什么时候来啦 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come as soon as you can | ⏯ |
快点睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed soon | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |