Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
向你父母问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to your parents | ⏯ |
代我向你家人问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to your family for me | ⏯ |
代我向他问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to him for me | ⏯ |
带向你父母问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to your parents | ⏯ |
代向你父母问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Say hello to your parents | ⏯ |
带我向你的家人问好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me to say hello to your family | ⏯ |
我昨天向你问好,但是你没听见 🇨🇳 | 🇬🇧 I said hello to you yesterday, but you didnt hear you | ⏯ |
你好,我想问问 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask | ⏯ |
好像都是我在问你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like Im asking you | ⏯ |
我向老师问路 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the teacher for directions | ⏯ |
一个老人正在向我问路 🇨🇳 | 🇬🇧 An old man is asking me for my way | ⏯ |
反向去问 🇨🇳 | 🇬🇧 Reverse to ask | ⏯ |
看见艾艺带我向她问声好 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw Ai Yi take me to say hello to her | ⏯ |
注意安全,代我向你妈妈问一声好 🇨🇳 | 🇬🇧 Be safe, say hello to your mother for me | ⏯ |
我在奔向你的路上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way to you | ⏯ |
我在帮你问 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking for you | ⏯ |
你好,请问你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, what are you doing, please | ⏯ |
你好,请问你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you, please | ⏯ |
方向的问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Questions of direction | ⏯ |
你好,我想问你一个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like to ask you a question | ⏯ |