Chinese to Vietnamese

How to say 这是别人家,不是我家 in Vietnamese?

Đây là nhà của người khác, không phải của tôi

More translations for 这是别人家,不是我家

这是我的家人  🇨🇳🇬🇧  This is my family
这是别人家的狗,放到我们家的是朋友家的狗  🇨🇳🇬🇧  This is someone elses dog, and its a friends dog that puts it in our house
不是我亲别人,是别人亲我  🇨🇳🇬🇧  Its not that I kiss people, its that people kiss me
这是我的家  🇨🇳🇬🇧  This is my home
我不是厂家  🇨🇳🇬🇧  Im not a manufacturer
不是在我家  🇨🇳🇬🇧  Not at my house
这就是我家的家规  🇨🇳🇬🇧  This is my familys house
你是我的家人  🇨🇳🇬🇧  Youre my family
我们是一家人  🇨🇳🇬🇧  We are family
我们是一家人  🇨🇳🇬🇧  We are a family
这是不是在我的国家队  🇨🇳🇬🇧  Is this in my national team
国家是不是不发放识别号的  🇨🇳🇬🇧  Does the state not issue identification numbers
你家里是不是有人在你家玩啊  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone playing in your house
这是我的老家  🇨🇳🇬🇧  This is my hometown
这是我的家乡  🇨🇳🇬🇧  This is my hometown
这是我们家乡  🇨🇳🇬🇧  This is our hometown
这是我的家庭  🇨🇳🇬🇧  This is my family
别家  🇨🇳🇬🇧  Other families
都是一家人  🇨🇳🇬🇧  Its all a family
不,这也是你的家  🇨🇳🇬🇧  No, this is your home, too

More translations for Đây là nhà của người khác, không phải của tôi

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n