请问早餐是几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is breakfast to what time | ⏯ |
请问几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What a few points do you want | ⏯ |
请问几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it, please | ⏯ |
请问几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to check out | ⏯ |
请问您几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do You check out | ⏯ |
请问下周二几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time next Tuesday, please | ⏯ |
请问几点关门呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it closed, please | ⏯ |
请问现在几点啦 🇨🇳 | 🇬🇧 What time, please | ⏯ |
请问现在几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it, please | ⏯ |
请问一下是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it | ⏯ |
请问lv几点开门 🇨🇳 | 🇬🇧 Please ask lv what time to open the door | ⏯ |
几点到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the point to what time | ⏯ |
请问这个最晚寄存到几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this stay at the latest | ⏯ |
请问飞机几点起飞 🇨🇳 | 🇬🇧 What time the plane takes off, please | ⏯ |
请问早餐几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does breakfast end | ⏯ |
请问是下周二几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time it is next Tuesday, please | ⏯ |
请问你们几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have to open | ⏯ |
请问几点离开酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to leave the hotel | ⏯ |
请问今天几点营业 🇨🇳 | 🇬🇧 May I ask you what time it is today | ⏯ |
请问这船是几点开 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this ship leave | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |