Chinese to Vietnamese

How to say 才让我这个爹 in Vietnamese?

Chỉ cần cho tôi được cha này

More translations for 才让我这个爹

爹爹  🇨🇳🇬🇧  Daddy
你爹了个我的  🇨🇳🇬🇧  Your dad had mine
爹  🇨🇳🇬🇧  Dad
你爹了个我的啊!  🇨🇳🇬🇧  Your dads got mine
我是你爹  🇨🇳🇬🇧  Im your father
是我你爹  🇨🇳🇬🇧  Its me, your father
我是你爹  🇨🇳🇬🇧  Im your dad
坑爹  🇨🇳🇬🇧  Pit Daddy
姨爹  🇨🇳🇬🇧  Uncle
干爹  🇨🇳🇬🇧  Godfather
爹地  🇨🇳🇬🇧  Daddy
俺爹  🇨🇳🇬🇧  My father
爸爸,爹爹,俺爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Daddy, my dad
我是你爹啊!  🇨🇳🇬🇧  Im your father
我是你爹的  🇨🇳🇬🇧  Im your fathers
董事,董昊,你这个联盟坑爹  🇨🇳🇬🇧  Director, Dong Wei, you league pit dad
让这个夜晚  🇨🇳🇬🇧  Let this night
很好爹  🇨🇳🇬🇧  Thats good Dad
真坑爹  🇨🇳🇬🇧  True pit daddy
坑爹呀  🇨🇳🇬🇧  Pit Daddy

More translations for Chỉ cần cho tôi được cha này

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
cha•weætup:70run41:csFS  🇨🇳🇬🇧  cha-we?tup: 70run41:csFS
Lo MB u cha  🇨🇳🇬🇧  Lo MB u cha
MÉst1g or Invalkj CHA  🇨🇳🇬🇧  M?st1g or Invalkj CHA
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
查瑾芯  🇨🇳🇬🇧  Cha-Core
查瑾瀚  🇨🇳🇬🇧  Cha Han
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
你好帅呀  🇨🇳🇬🇧  cha mo ni sei yo