Chinese to Vietnamese

How to say 你们这是在访问老者吗 in Vietnamese?

Anh có đến thăm ông già không

More translations for 你们这是在访问老者吗

访问者  🇨🇳🇬🇧  Visitors
访问学者项目  🇨🇳🇬🇧  Visiting Scholars Project
访问  🇨🇳🇬🇧  Visit
访问  🇨🇳🇬🇧  Access
而在萨里大学作访问学者  🇨🇳🇬🇧  And as a visiting scholar at the University of Surrey
女儿在萨里大学作访问学者  🇨🇳🇬🇧  Her daughter is a visiting scholar at the University of Surrey
请问你是在这里等我们吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for us here, please
个是访客,这个是访客啊!  🇨🇳🇬🇧  Its a visitor, this is a visitor
被访老人  🇨🇳🇬🇧  The old man interviewed
拜访老人  🇨🇳🇬🇧  Visit the old man
技术访问  🇨🇳🇬🇧  Technical access
顺便访问  🇨🇳🇬🇧  By the way, visit
访问部门  🇨🇳🇬🇧  Visit the department
我们访问我们的家庭  🇨🇳🇬🇧  We visit our family
请问你们这个吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like this, please
请问我们是在这里等候吗  🇨🇳🇬🇧  Are we waiting here, please
你是这里老板吗  🇨🇳🇬🇧  Are you the boss here
你们是摄影爱好者吗  🇨🇳🇬🇧  Are you photography enthusiasts
你好,请问这趟车是在这坐吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is this bus sitting here
请问你就是黄老板吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, are you the boss of Huang

More translations for Anh có đến thăm ông già không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chác già e cüng vê tdi hn roí hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi?e c?ng v?tdi hn ro?hey
Chác già e cüng vê tdi hn rôi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gi e c?ng v?tdi hn ri hey
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng