我们怎么去那个村子呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get to that village | ⏯ |
里面那个没上 🇨🇳 | 🇬🇧 The one inside didnt go up | ⏯ |
村庄里面有个 🇨🇳 | 🇬🇧 There is one in the village | ⏯ |
那上面加个微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a WeChat on it | ⏯ |
上面那个字母呢?买哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the letter on it? Which one to buy | ⏯ |
村子前面有个湖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a lake in front of the village | ⏯ |
你在那里上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You work there | ⏯ |
我说你在那里上班呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I said you worked there | ⏯ |
哦,那个发票在那个行李箱上面加着 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, that invoice is on top of that suitcase | ⏯ |
村子 🇨🇳 | 🇬🇧 Village | ⏯ |
里面的那个灯 🇨🇳 | 🇬🇧 The light in there | ⏯ |
上面那个傻逼 🇨🇳 | 🇬🇧 The silly guy on the top | ⏯ |
按上面那个键 🇨🇳 | 🇬🇧 Press the key above | ⏯ |
子上面 🇨🇳 | 🇬🇧 sub above | ⏯ |
村里 🇨🇳 | 🇬🇧 Village | ⏯ |
那个呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about that | ⏯ |
那个快递柜就在院子里面 🇨🇳 | 🇬🇧 The courier cabinet is in the yard | ⏯ |
我那个里面也是两个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there two in that | ⏯ |
你们那里还有拉面呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you have ramen | ⏯ |
加上我6个 🇨🇳 | 🇬🇧 Plus im six | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |