为什么她要给我钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why would she give me the money | ⏯ |
为什么要杀他 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you kill him | ⏯ |
为什么要花钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why spend money | ⏯ |
你们为什么不能打电话给他,让他给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant you call him and ask him to give him the money | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
他为什么我为什么要弄丢一出 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did he lose it | ⏯ |
不要再问我为什么、为什么、为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask me why, why, why | ⏯ |
为什么喜欢钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you like money | ⏯ |
为什么为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why why | ⏯ |
为为什么我要给你小费呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why should I tip you | ⏯ |
为什么我要推荐给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why should I recommend it to you | ⏯ |
为什么我要给小费呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why should I tip | ⏯ |
他们不需要花什么钱 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont need to spend any money | ⏯ |
什么时候给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 When to give the money | ⏯ |
我为什么要诅咒他们 🇨🇳 | 🇬🇧 Why should I curse them | ⏯ |
他为什么喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why does he like it | ⏯ |
你为什么打他 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you hit him | ⏯ |
他为什么著名 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is he famous | ⏯ |
要给他供奉什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 To offer him something | ⏯ |
了为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |