他每天都有太多的作业要写 🇨🇳 | 🇬🇧 He has too much homework to write every day | ⏯ |
写作业写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
我每天都不做作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont do my homework every day | ⏯ |
我每天都做作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I do my homework every day | ⏯ |
回家写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home and do your homework | ⏯ |
每天都有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day | ⏯ |
我每天都有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have it every day | ⏯ |
昨天晚上我写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I did my homework last night | ⏯ |
每天都需要工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to work every day | ⏯ |
写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do your homework | ⏯ |
写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Do homework | ⏯ |
他每天都有太多工作要做 🇨🇳 | 🇬🇧 He has too much work to do every day | ⏯ |
我要写作业了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do my homework | ⏯ |
每天都要大量的锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of exercise every day | ⏯ |
每周写一篇作业是我的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 It is my duty to write one assignment a week | ⏯ |
我没有写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt do my homework | ⏯ |
每天都要多多锻炼 🇨🇳 | 🇬🇧 Exercise more every day | ⏯ |
都有写数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a write number | ⏯ |
每天都去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go every day | ⏯ |
他写了一整天的作业 🇨🇳 | 🇬🇧 He wrote his homework all day | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |