你跟你妈妈说了没有 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณบอกคุณแม่ไหม | ⏯ |
给你妈妈说了吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты сказала своей матери | ⏯ |
跟妈妈说,他妈妈自己买点好的衣服穿,买点好吃的东西吃 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói với mẹ tôi rằng mẹ của mình mua một số quần áo tốt và một cái gì đó ngon để ăn | ⏯ |
妈妈,你给谁说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, who did you talk to | ⏯ |
他说给你妈妈 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông nói với mẹ của bạn | ⏯ |
妈妈的饭特别好吃,谢谢妈妈 🇨🇳 | ug ئاپامنىڭ تامىقى بەك ئوخشاپتۇ، رەھمەت ئاپا | ⏯ |
妈妈问你,今天我给你买的饭,你吃了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ hỏi bạn, tôi đã mua cho bạn một bữa ăn ngày hôm nay, bạn đã ăn nó | ⏯ |
以后你家里就你妈妈和哥哥了 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ và anh trai của bạn đang ở nhà từ bao giờ | ⏯ |
妈妈先出来了,你在给你说话吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom came out first, youre talking to you | ⏯ |
你妈吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother eats delicious food | ⏯ |
Hello am妈妈你好,妈妈你好,妈妈你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello am Mom Hello, Mom Hello, Mom Hello | ⏯ |
你要是再哭的话,我就跟你妈妈说了,让你妈妈对你不放心 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn khóc một lần nữa, tôi sẽ nói chuyện với mẹ của bạn, để cho mẹ của bạn không yên tâm bạn | ⏯ |
你可以回家之后做给你的爸爸妈妈吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go home and do it for your mom and dad | ⏯ |
要你的跟妈妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Want your mothers | ⏯ |
我给妈妈买早饭,买完了我就过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy breakfast for my mother | ⏯ |
然后你妈妈就会骂你 🇨🇳 | 🇬🇧 And then your mothers going to scold you | ⏯ |
妈妈吃了的话,你就没有啦 🇨🇳 | 🇬🇧 If Mom eats, you wont | ⏯ |
妈妈,你累了,请你吃东西吧,姐姐还跟妈妈说了一句话 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, you are tired, please eat it, sister also said a word with mother | ⏯ |
妈妈你好妈妈 🇨🇳 | 🇯🇵 ママ こんにちは ママ | ⏯ |
我给你说一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you something | ⏯ |
等你回来我想跟你说件事 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to tell you something when you come back | ⏯ |
告诉你一件很奇妙的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you something wonderful | ⏯ |
告诉你什么,你要来就来,不来就算了 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell you what, you come, dont come | ⏯ |
不好意思,给你说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, Ill tell you something | ⏯ |
请问哪里有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres something delicious | ⏯ |
您过来时告诉我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when you come over | ⏯ |
过来的时候告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me when You come here | ⏯ |
你真的告诉了你的母亲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you really tell your mother | ⏯ |
我安排好之后告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you when Im scheduled | ⏯ |
臭弟弟,哈哈哈,回来我就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk brother, hahaha, Ill tell you when I come back | ⏯ |
你说你来了之后会告诉我一些事情,都有哪些呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You said youd tell me something when you came | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Ill be back when something happens 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back something when happen | ⏯ |
告诉你妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your mother | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
Tell him that you will pay the balance when you come to Turkey okay 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell him it you will pay the balance when you come to Turkey okay | ⏯ |
I have something interesting to tell you 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something inani to tell you | ⏯ |
你给我讲一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me something | ⏯ |