Chinese to Vietnamese

How to say 你有没有见我的眼镜盒 in Vietnamese?

Bạn có thấy kính của tôi trường hợp

More translations for 你有没有见我的眼镜盒

你有眼镜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have glasses
vr眼镜套盒里面才有  🇨🇳🇬🇧  Vr glasses box inside only
黑色眼镜盒  🇨🇳🇬🇧  Black glasses case
隐形眼镜盒  🇨🇳🇬🇧  Contact lens case
我的眼镜有度数  🇨🇳🇬🇧  My glasses have degrees
看看这里有没有眼镜  🇨🇳🇬🇧  See if there are any glasses here
我没带眼镜  🇨🇳🇬🇧  I dont have glasses
我的眼镜  🇨🇳🇬🇧  My glasses
我有一个蓝色的眼镜  🇨🇳🇬🇧  I have blue glasses
他有戴着眼镜  🇨🇳🇬🇧  Hes wearing glasses
有没有盒子?  🇨🇳🇬🇧  Is there a box
这款眼镜盒多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this glasses case
没有盒子  🇨🇳🇬🇧  There is no box
眼镜  🇨🇳🇬🇧  Glasses
眼镜  🇨🇳🇬🇧  glasses
戴眼镜的  🇨🇳🇬🇧  Glasses
我女儿有戴隐形眼镜  🇨🇳🇬🇧  My daughter wears contact lenses
眼镜眼睛  🇨🇳🇬🇧  glasses eyes
我没有看见  🇨🇳🇬🇧  I didnt see it
我没有见过  🇨🇳🇬🇧  I havent seen it

More translations for Bạn có thấy kính của tôi trường hợp

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much