Chinese to Vietnamese

How to say 我把这房子租给他们了 in Vietnamese?

Tôi thuê nhà cho họ

More translations for 我把这房子租给他们了

他们给谁付房租  🇨🇳🇬🇧  Who do they pay for the rent
他们付房租给谁  🇨🇳🇬🇧  Who do they pay the rent for
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来  🇨🇳🇬🇧  Ill rent the house, Ill live it first
租房子  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
租房子卖给别人  🇨🇳🇬🇧  Rent a house and sell it to someone else
谁给你们租的房子?他的电话有吗  🇨🇳🇬🇧  Who rented the house for you? Does he have a phone
租房子吗  🇨🇳🇬🇧  Rent a house
把他给我  🇨🇳🇬🇧  Give him to me
他们把钱给你了吗  🇨🇳🇬🇧  Did they give you the money
猴子把他送给了大家  🇨🇳🇬🇧  The monkey gave him away
我们这是谁的房子了  🇨🇳🇬🇧  Whose house are we in
我把报告给了他  🇨🇳🇬🇧  I gave him the report
他把钱还给了我  🇨🇳🇬🇧  He gave me the money back
长期租房子  🇨🇳🇬🇧  Long-term rental
他看了我的房子  🇨🇳🇬🇧  He looked at my house
我是合租的房子  🇨🇳🇬🇧  Im in a shared house
我想续租这套房子半年  🇨🇳🇬🇧  I want to renew the house for half a year
给他一把旧尺子  🇨🇳🇬🇧  Give him an old ruler
他们的房子旧  🇨🇳🇬🇧  Their house is old
他就把我给抛弃了  🇨🇳🇬🇧  He abandoned me

More translations for Tôi thuê nhà cho họ

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other